|
STT |
Tên chỉ tiêu |
Phương pháp thử |
Kết quả |
1 |
Độ bền kéo đứt (N/cm2) |
TCVN 4509-1988 |
2060 |
2 |
Độ dãn dài khi đứt (%) |
TCVN 4509-1988 |
560 |
3 |
Độ dãn dư (%) |
TCVN 4509-1988 |
28 |
4 |
Độ cứng (Shore A) |
TCVN 1595-88 |
55 |
5 |
Hệ số lão hóa ở 70o C trong 84 h |
TCVN 2229-77 |
0.96 |
6 |
Lượng hao mòn thể tích (cm3/1.61km) |
TCVN 1594-87 |
2,1 |
7 |
Độ trương nở theo khối lượng sau khi ngâm trong dung dịch axít H2SO4 30% sau 24 giờ (%) |
TCVN 2229-77 |
0,15 |